7 ông vua của dòng hatchback 5 cửa đời 2012 (Phần I)

Thị trường xe hatchback 5 cửa tiết kiệm nhiên liệu hiện nay luôn nhận được sự quan tâm lớn. Sau đây là 7 mẫu xe hatchback của năm 2012.

Vị trí thứ 7: Kia Rio

Thường thì khi phải xếp một chiếc xe nào đó vào hàng cuối cùng, người ta sẽ có cảm giác hơi ngại một chút. Tuy nhiên với Kia Rio thì có lẽ không có vị trí nào tốt hơn.

Xét về bộ cánh bên ngoài, Kia Rio gây được thiện cảm khá tốt, nhưng sự bất tiện chỉ hiện rõ khi người lái cầm vào vô lăng. “Giật, xóc, ầm ỹ, không có cảm giác lái” là những từ xứng đáng để miêu tả về chiếc xe này.

So sánh với chiếc xe đứng đầu bảng này thì Kia Rio khác một trời một vực dù rằng được trang bị cùng một loại động cơ. Hệ thống kiểm soát độ bám đường của xe hoạt động một cách thái quá nên vận hành tương đối chật vật.

Khả năng tiết kiệm năng lượng cũng chỉ ở mức trung bình với 7,636 lit/100km. Một điểm trừ nữa là nội thất của xe được thiết kế một cách sơ sài và kém hơn nhiều so với các mẫu xe khác cùng phân khúc: không hệ thống tiết kiệm năng lượng, không khóa điện tử, không cửa sổ điều khiển điện v.v...

Lợi thế duy nhất của Kia Rio nằm ở cái giá 14.350 USD, rẻ nhất trong số các xe trong bảng xếp hạng này; nhưng thật đáng tiếc chất lượng của nó khó mà chấp nhận được.

Thông tin cơ bản:

Loại động cơ: I-4
Công suất: 138 mã lực tại 6300 vòng tua/phút
Mômen xoắn (Nm): 166,76
Hộp số: Hộp số sàn 6 cấp
Khoảng cách trục cơ bản (mét): 2,57
Trọng lượng (kg): 1117,65
Thể tích khoang chứa đồ (lít): 424,75
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (giây): 7,9
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra ¼ dặm (≈400m): 16,4 giây @ 136,63 km/h
Quãng đường để phanh từ 100-0 km/h (mét): 38,71
Giá thị trường: ,350
Dung tích bình xăng: 43,15 lit
Lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình (lit/100km): 7,636

Vị trí thứ 6: Suzuki SX4

SX4 về cơ bản không có nhiều điểm mới mẻ so với các dòng xe trước. Nếu như nói nó là bình mới rượu cũ thì cũng không có gì là quá. Trên thị trường tràn ngập hatchback như hiện nay thì Suzuki SX4 khó mà nổi bật được. Ngoại trừ cần số hoạt động tương đối nhanh nhạy ra thì xe đem lại một cảm giác mệt mỏi và nặng nề.

Động cơ của xe thuộc loại lớn nhất trong số các xe trong bảng xếp hạng này với dung tích 2 lít. Cũng chính vì thế công suất và mômen xoắn của nó cũng lớn nhất với 150 mã lực và 189,8 Nm. Tuy nhiên vì trọng lượng khá nặng (1256kg) nên khả năng gia tốc chỉ thuộc tầm trung và lượng tiêu hao nhiên liệu 8,461 lit/100km.

Khả năng chặn tiếng ồn của SX4 cũng không khá lắm, tiếng động cơ và tiếng gió đập vào thành cửa khá to. Nhìn chung xe không đem lại được cảm giác thoải mái cho người lái. Với việc hàng loạt các loại xe mới hiện đại, tiện nghi và tính cạnh tranh hơn xuất hiện, SX4 dường như không đủ sức để chiếm được trái tim của khách hàng.

Thông tin cơ bản:

Loại động cơ: I-4
Công suất: 150 mã lực tại 6200 vòng tua/phút
Mômen xoắn (Nm): 189,81
Hộp số: Hộp số sàn 6 cấp
Khoảng cách trục cơ bản (mét): 2,5
Trọng lượng (kg): 1256
Thể tích khoang chứa đồ (lít): 475.72
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (giây): 8,1
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra ¼ dặm (≈400m): 16,3 giây @ 136,15 km/h
Quãng đường để phanh từ 100-0 km/h (mét): 35,66
Giá thị trường: 17,564 USD
Dung tích bình xăng: 49,96 lit
Lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình (lit/100km): 8,461

Vị trí thứ 5: Mazda2

Khoảng cách giữa trục trước và sau ngắn nhất, trọng lượng nhẹ nhất (1027,8 kg), động cơ yếu nhất (loại I-4 dung tích 1,5 lit sản sinh 100 mã lực và mômen 132,87 Nm), khoang chứa đồ có dung tích ít nhất (376,6 lit), không gian trong xe hẹp nhất, khả năng tiết kiệm nhiên liệu “khá nhất” từ dưới lên trên (8,7 lit/100km) là những điểm nổi bật của chiếc xe này.

Mazda2 không có lợi thể về mặt giảm tiêu hao nhiên liệu chính là vì động cơ và hộp số sàn yếu đuối phải hoạt động đến “lao lực” mới có thể kéo được bánh xe.

Tạm bỏ qua những điểm không tốt thì Mazda2 còn được các nhà chuyên môn đánh giá là “rất vui khi lái”. Nếu chỉ chạy trong thành phố hay với những ai sống ở những nơi không gian đỗ xe hạn hẹp thì chiếc xe này là lựa chọn không tồi.

Thông tin cơ bản

Loại động cơ: I-4
Công suất: 100 mã lực tại 6000 vòng tua/phút
Mômen xoắn (Nm): 132,87
Hộp số: Hộp số sàn 5 cấp
Khoảng cách trục cơ bản (mét): 2,49
Trọng lượng (kg): 1027,84
Thể tích khoang chứa đồ (lít): 376,61
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (giây): 8,8
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra ¼ dặm (≈400m): 16,7 giây @ 131 km/h
Quãng đường để phanh từ 100-0 km/h (mét): 37,49
Giá thị trường: 16,985 USD
Dung tích bình xăng: 42,77 lit
Lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình (lit/100km): 8,712

Vị trí thứ 4: Honda Fit

Không thể phủ nhận rằng Honda Fit là một chuẩn mực trên thị trường ô tô cỡ nhỏ. Chỉ mới năm 2010, Honda Fit đã vượt mặt cả Toyota Yaris, Ford Fiesta hay Nissan Versa. Tuy nhiên đến thời điểm hiện tại chiếc xe này đang có xu hướng tụt hậu, chẳng hạn như xe vẫn sử dụng hộp số sàn 5 cấp.

Cảm giác khi đi trên xa lộ nhìn chung khá “thư giãn” khi người lái được nghe một bản “giao hưởng ầm ĩ” kết hợp giữa tiếng động cơ và tiếng xe bên cạnh phóng “vèo vèo”. Lượng tiêu hao nhiên liệu của xe vào khoảng 7,59 lit/100km, đứng thứ 3 trong bảng xếp hạng.

Một số ưu điểm của xe là có bộ cánh dáng thể thao, khả năng điều khiển tốt và nhất là nội thất “đầy chất lượng”. Không gian trong xe được thiết kế rộng rãi đến mức đáng kinh ngạc, khoang chứa đồ có thể tích lên tới 1622.555 lít khi gập hết các ghế lại.

Ghế ngồi đem lại cảm giác thoải mái. Nếu Honda trang bị thêm hộp số 6 cấp và một chút phụ kiện bổ sung nữa thì Honda Fit chắc chắn sẽ là một ứng cử viên sáng giá cho vương miện của dòng xe hatchback.

Thông tin cơ bản:

Loại động cơ: I-4
Công suất: 117 mã lực tại 6600 vòng tua/phút
Mômen xoắn (Nm): 143,71
Hộp số: Hộp số sàn 5 cấp
Khoảng cách trục cơ bản (mét): 2,50
Trọng lượng (kg): 1138,06
Thể tích khoang chứa đồ (lít): 583,33
Khả năng tăng tốc 0-100 km/h (giây): 8,2
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra ¼ dặm (≈400m): 16,3 giây @ 134,06 km/h
Quãng đường để phanh từ 100-0 km/h (mét): 38,40
Giá thị trường: 17,680 USD
Dung tích bình xăng: 40,12 lit
Lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình (lit/100km): 7,587